Phiên âm : zhū sī.
Hán Việt : chu ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蜘蛛腹內分泌的細絲。唐.杜甫〈諸葛廟〉詩:「蟲蛇穿畫壁, 巫覡醉蛛絲。」