Phiên âm : cán jiǎn.
Hán Việt : tàm kiển.
Thuần Việt : kén tằm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kén tằm蚕吐丝结成的壳,椭圆形,蚕在里面变成蛹是缫丝的原料