Phiên âm : cán dòu.
Hán Việt : tàm đậu.
Thuần Việt : đậu tằm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đậu tằm一年生或二年生草本植物,茎方形,中心空,花白色有紫斑,结荚果种子供食用这种植物的荚果或种子也叫胡豆