Phiên âm : cán zǐ.
Hán Việt : tàm tử.
Thuần Việt : trứng tằm; trứng ngài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng tằm; trứng ngài(蚕子儿)蚕蛾的卵