VN520


              

蚕食

Phiên âm : cán shí.

Hán Việt : tàm thực.

Thuần Việt : tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước xâm chiếm
蚕吃桑叶比喻逐步侵占
cánshí zhèngcè.
chính sách tằm ăn lên
蚕食邻国.
cánshí línguó.
từng bước xâm chiếm nước láng giềng


Xem tất cả...