Phiên âm : cán shí.
Hán Việt : tàm thực.
Thuần Việt : tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước .
tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước xâm chiếm
蚕吃桑叶比喻逐步侵占
cánshí zhèngcè.
chính sách tằm ăn lên
蚕食邻国.
cánshí línguó.
từng bước xâm chiếm nước láng giềng