VN520


              

處所

Phiên âm : chù suǒ.

Hán Việt : xử sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 地方, .

Trái nghĩa : , .

地方、居留之地。例警方在他躲藏的處所內搜出毒品, 立刻加以逮捕。
地方、居留之地。《史記.卷三九.晉世家》:「龍欲上天, 五蛇為輔。龍已升雲, 四蛇各入其宇, 一蛇獨怨, 終不見處所。」《儒林外史》第三九回:「爬上城去, 將他堆貯糧草處所放起火來。」


Xem tất cả...