Phiên âm : chù jué.
Hán Việt : xử quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Xét xử phán quyết.♦Xử tử, hành quyết. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Ư đại giao tự hữu chân tang, bất tất biệt chứng. Thu hậu xử quyết 于大郊自有真贓, 不必別證. 秋後處決 (Quyển thập tứ).