Phiên âm : hǔ juàn.
Hán Việt : hổ quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
養虎的地方。《漢書.卷九七.外戚傳下.孝元傅昭儀》:「建昭中, 上幸虎圈鬥獸, 後宮皆坐。」