VN520


              

虎圈

Phiên âm : hǔ juàn.

Hán Việt : hổ quyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

養虎的地方。《漢書.卷九七.外戚傳下.孝元傅昭儀》:「建昭中, 上幸虎圈鬥獸, 後宮皆坐。」


Xem tất cả...