VN520


              

蘭譜

Phiên âm : lán pǔ.

Hán Việt : lan phổ.

Thuần Việt : lan phổ; sách nghiên cứu về lan; thiếp kết nghĩa a.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lan phổ; sách nghiên cứu về lan; thiếp kết nghĩa anh em. 結拜盟兄弟時互相交換的帖子, 上面寫著自己家族的譜系 (蘭味香, 比喻情投意合)《易經·系辭:同心之言, 其臭如蘭》.


Xem tất cả...