Phiên âm : lán xūn guì fù.
Hán Việt : lan huân quế phức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薰、馥, 皆指香氣濃郁, 久久不散。「蘭薰桂馥」比喻德澤流芳, 歷久不衰。唐.駱賓王〈上齊州張司馬啟〉:「常山王之玉潤金聲, 博望侯之蘭薰桂馥。」