VN520


              

蘭艾同燼

Phiên âm : lán ài tóng jìn.

Hán Việt : lan ngải đồng tẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 玉石同焚, .

Trái nghĩa : , .

比喻玉石俱焚、貴賤賢愚同歸於盡。也作「蘭艾同焚」、「蘭艾俱焚」。


Xem tất cả...