Phiên âm : lán ài tóng jìn.
Hán Việt : lan ngải đồng tẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 玉石同焚, .
Trái nghĩa : , .
比喻玉石俱焚、貴賤賢愚同歸於盡。也作「蘭艾同焚」、「蘭艾俱焚」。