Phiên âm : lán huái.
Hán Việt : lan hòe.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種香草。《荀子.勸學》:「蘭槐之根, 是為芷。」唐.楊倞.注:「蘭槐, 香草。其根是為芷也。」