Phiên âm : lán jīng.
Hán Việt : lan tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以蘭草作成的旌旗。《楚辭.屈原.九歌.湘君》:「薜荔柏兮蕙綢, 蓀橈兮蘭旌。」