Phiên âm : lán shì.
Hán Việt : lan thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子閨房的美稱。南朝魏.曹植〈妾薄命行〉:「日既逝矣西藏, 更會蘭室洞房。」《文選.張華.情詩二首之一》:「佳人處遐遠, 蘭室無容光。」也作「蘭房」、「蘭堂」、「蘭閨」。