Phiên âm : lán kè.
Hán Việt : lan khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
良友。唐.浩虛舟〈陶母截髮賦〉:「原夫蘭客方來, 蕙心斯至。」