VN520


              

蘭客

Phiên âm : lán kè.

Hán Việt : lan khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

良友。唐.浩虛舟〈陶母截髮賦〉:「原夫蘭客方來, 蕙心斯至。」


Xem tất cả...