VN520


              

蘭交

Phiên âm : lán jiāo.

Hán Việt : lan giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 至交, .

Trái nghĩa : , .

氣味相投、志同道合的至交好友。唐.李嶠〈被〉詩:「桂友尋東閣, 蘭交聚北堂。」也作「蘭契」。


Xem tất cả...