Phiên âm : lán jiāo.
Hán Việt : lan giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 至交, .
Trái nghĩa : , .
氣味相投、志同道合的至交好友。唐.李嶠〈被〉詩:「桂友尋東閣, 蘭交聚北堂。」也作「蘭契」。