VN520


              

藥農

Phiên âm : yàonóng.

Hán Việt : dược nông .

Thuần Việt : dược nông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dược nông (người nông dân chuyên trồng cây thuốc hoặc thu thập cây thuốc). 以種植或采集藥用植物為主的農民.


Xem tất cả...