Phiên âm : yàonóng.
Hán Việt : dược nông .
Thuần Việt : dược nông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dược nông (người nông dân chuyên trồng cây thuốc hoặc thu thập cây thuốc). 以種植或采集藥用植物為主的農民.