Phiên âm : yào wán.
Hán Việt : dược hoàn .
Thuần Việt : thuốc viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc viên. (藥丸兒)制成丸狀的藥物. 也叫藥丸子.