VN520


              

藥石罔效

Phiên âm : yào shí wǎng xiào.

Hán Việt : dược thạch võng hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藥石, 治病的藥劑與砭石。藥石罔效形容病情非常嚴重。例陳先生罹患絕症, 藥石罔效, 不久就去世了。
藥石, 治病的藥劑與砭石。藥石罔效形容病情非常嚴重。如:「陳先生罹患絕症, 藥石罔效, 不久就去世了。」


Xem tất cả...