VN520


              

藥疹

Phiên âm : yào zhěn.

Hán Việt : dược 疹 .

Thuần Việt : mẩn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẩn (do dị ứng thuốc). 由藥物引起的皮疹. 長期大量地使用某種藥物, 或患者對某種藥品過敏, 都會引起藥疹.


Xem tất cả...