Phiên âm : yào zhěn.
Hán Việt : dược 疹 .
Thuần Việt : mẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẩn (do dị ứng thuốc). 由藥物引起的皮疹. 長期大量地使用某種藥物, 或患者對某種藥品過敏, 都會引起藥疹.