Phiên âm : yào jiǔ.
Hán Việt : dược tửu .
Thuần Việt : rượu thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu thuốc. 用藥材浸制的酒. 如治療風濕病、筋骨痛的虎骨酒等.