VN520


              

藥房

Phiên âm : yào fáng.

Hán Việt : dược phòng.

Thuần Việt : hiệu thuốc; nhà thuốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hiệu thuốc; nhà thuốc. 出售西藥的商店, 有的能調劑配方, 有的兼售中藥的成藥.


Xem tất cả...