Phiên âm : yào fáng.
Hán Việt : dược phòng.
Thuần Việt : hiệu thuốc; nhà thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hiệu thuốc; nhà thuốc. 出售西藥的商店, 有的能調劑配方, 有的兼售中藥的成藥.