VN520


              

藥渣

Phiên âm : yào zhā.

Hán Việt : dược tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藥物煎過後的殘渣。例媽媽將這帖中藥煎了三次之後, 才把藥渣倒掉。
藥物煎過後的殘滓。


Xem tất cả...