Phiên âm : téng lún.
Hán Việt : đằng luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藤製的圓墊子。唐.杜甫〈贈王二十四侍御契四十韻〉:「長歌敲柳癭, 小睡憑藤輪。」