VN520


              

藤輪

Phiên âm : téng lún.

Hán Việt : đằng luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藤製的圓墊子。唐.杜甫〈贈王二十四侍御契四十韻〉:「長歌敲柳癭, 小睡憑藤輪。」


Xem tất cả...