Phiên âm : téng pān gé rào.
Hán Việt : đằng phàn cát nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容草木茂密。《西遊記》第二八回:「忽見一帶林坵, 真個是藤攀葛繞, 柏翠松青。」