VN520


              

藤攀葛繞

Phiên âm : téng pān gé rào.

Hán Việt : đằng phàn cát nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容草木茂密。《西遊記》第二八回:「忽見一帶林坵, 真個是藤攀葛繞, 柏翠松青。」


Xem tất cả...