Phiên âm : téng biān.
Hán Việt : đằng biên.
Thuần Việt : hàng mây tre.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mây tre民间的一种手工艺,用某些藤本植物的茎或茎皮编制箱子椅子和其他物品也指用藤编制的物品