Phiên âm : téng luó.
Hán Việt : đằng la .
Thuần Việt : cây tử đằng; cây đậu tía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây tử đằng; cây đậu tía. 紫藤的通稱.