Phiên âm : téng pái.
Hán Việt : đằng bài .
Thuần Việt : cái khiên mây; cái thuẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái khiên mây; cái thuẫn. 原指藤制的盾, 后來泛指盾.