Phiên âm : téng jià.
Hán Việt : đằng giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以藤蔓構成的棚架。唐.杜甫〈遣悶奉呈嚴公二十韻〉:「露裛思藤架, 煙霏想桂叢。」唐.姚合〈武功縣中作詩〉三○首之一:「遶合惟藤架, 侵階是藥畦。」