VN520


              

藤架

Phiên âm : téng jià.

Hán Việt : đằng giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以藤蔓構成的棚架。唐.杜甫〈遣悶奉呈嚴公二十韻〉:「露裛思藤架, 煙霏想桂叢。」唐.姚合〈武功縣中作詩〉三○首之一:「遶合惟藤架, 侵階是藥畦。」


Xem tất cả...