Phiên âm : xīn huǒ xiāng chuán.
Hán Việt : tân hỏa tương truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燃燒柴火, 一根緊接著一根, 永不熄滅。比喻學問傳授不絕, 或種族、血統、文化等傳承, 綿延不盡。例老師傅傾囊相授, 希望一手絕技得以薪火相傳。比喻師生授受不絕, 或種族、血統、文化精神的傳承, 綿延不盡。參見「薪盡火傳」條。如:「歷經數代的薪火相傳, 該舞團的成就斐然, 倍受世人尊崇。」