VN520


              

薪樵

Phiên âm : xīn qiáo.

Hán Việt : tân tiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柴薪。《淮南子.繆稱》:「故聖人不為物先, 而常制之其類, 若積薪樵, 後者在上。」《漢書.卷二四.食貨志上》:「入者必持薪樵, 輕重相分。」


Xem tất cả...