Phiên âm : dàng chǎn qīng jiā.
Hán Việt : đãng sản khuynh gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用盡全部的家產。明.楊珽《龍膏記》第一八齣:「儘他萬千掗杷, 亂國家使些奸詐, 少不得蕩產傾家, 能幾日妝孤做大。」也作「傾家蕩產」。