VN520


              

蕩船

Phiên âm : dàng chuán.

Hán Việt : đãng thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

划船。如:「月夜蕩船, 清風徐來, 水波不興, 是一大樂事!」


Xem tất cả...