Phiên âm : dàng xīn.
Hán Việt : đãng tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗滌心靈。唐.丘為〈尋西山隱者不遇〉詩:「及茲契幽絕, 自足蕩心耳。」