Phiên âm : dàng jìn.
Hán Việt : đãng tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耗盡、用光。《初刻拍案驚奇》卷一五:「陳某不肖, 將家私蕩盡, 賴我賢妻熬清守淡, 積攢下偌多財物, 使小生恢復故業, 實是枉為男子, 無地可容矣!」