VN520


              

蕩盡

Phiên âm : dàng jìn.

Hán Việt : đãng tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耗盡、用光。《初刻拍案驚奇》卷一五:「陳某不肖, 將家私蕩盡, 賴我賢妻熬清守淡, 積攢下偌多財物, 使小生恢復故業, 實是枉為男子, 無地可容矣!」


Xem tất cả...