VN520


              

蕩悠悠

Phiên âm : dàng yōu yōu.

Hán Việt : đãng du du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神魂飄蕩。《紅樓夢》第一二回:「賈瑞心中一喜, 蕩悠悠的覺得進了鏡子, 與鳳姐雲雨一番, 鳳姐仍送他出來。」


Xem tất cả...