VN520


              

蕩氣迴腸

Phiên âm : dàng qì huí cháng.

Hán Việt : đãng khí hồi tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容音樂或文辭感人至深。例聽她的歌聲, 令人蕩氣迴腸。
形容音樂或文辭感人至深。如:「她的歌聲繞梁三日, 令人蕩氣迴腸。」


Xem tất cả...