Phiên âm : dàng qì huí cháng.
Hán Việt : đãng khí hồi tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容音樂或文辭感人至深。例聽她的歌聲, 令人蕩氣迴腸。形容音樂或文辭感人至深。如:「她的歌聲繞梁三日, 令人蕩氣迴腸。」