VN520


              

蕩析

Phiên âm : dàng xī.

Hán Việt : đãng tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離散。《書經.盤庚下》:「今我民用蕩析離居, 罔有定極。」


Xem tất cả...