VN520


              

蔚蔚

Phiên âm : yù yù.

Hán Việt : úy úy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悶悶不樂的樣子。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「愁蔚蔚以慕遠兮, 越卬州而愉敖。」漢.仲長統《昌言.理亂》:「彼之蔚蔚皆匈(胸)詈腹詛, 幸我之不成, 而以奮其前志, 詎肯用此為終死之分耶?」