VN520


              

蔚然成風

Phiên âm : wèi rán chéng fēng.

Hán Việt : úy nhiên thành phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情已發展成為一股風氣。例如今國人生活富足, 出國旅遊已蔚然成風。
事情已發展成為一股風氣。如:「如今國人生活富足, 出國旅遊已蔚然成風。」