Phiên âm : wèi lán.
Hán Việt : úy lam.
Thuần Việt : xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc像晴朗的天空那样的颜色wèilán de tiānkōng.bầu trời trong xanh蔚蓝的海洋.wèilán dì hǎiyáng.mặt biển xanh biếc