Phiên âm : wèi yìng.
Hán Việt : úy ánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木茂盛的樣子。南朝齊.王儉〈靈丘竹賦應詔〉:「沿淮海而蔚映, 帶沮漳而蕭森。」