VN520


              

蔚映

Phiên âm : wèi yìng.

Hán Việt : úy ánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木茂盛的樣子。南朝齊.王儉〈靈丘竹賦應詔〉:「沿淮海而蔚映, 帶沮漳而蕭森。」