VN520


              

蔚成

Phiên âm : wèi chéng.

Hán Việt : úy thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

構成、形成。例在現代社會裡, 佩戴呼叫器已經蔚成一股風氣。
構成、形成。如:「在現代社會裡, 佩戴呼叫器已經蔚成一股風氣。」