Phiên âm : wèi chéng.
Hán Việt : úy thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
構成、形成。例在現代社會裡, 佩戴呼叫器已經蔚成一股風氣。構成、形成。如:「在現代社會裡, 佩戴呼叫器已經蔚成一股風氣。」