VN520


              

蔚蓝

Phiên âm : wèi lán.

Hán Việt : úy lam.

Thuần Việt : xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc
像晴朗的天空那样的颜色
wèilán de tiānkōng.
bầu trời trong xanh
蔚蓝的海洋.
wèilán dì hǎiyáng.
mặt biển xanh biếc