VN520


              

蔓衍

Phiên âm : màn yǎn.

Hán Việt : mạn diễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擴大延伸。《楚辭.王逸.九思》:「菽藟兮蔓衍, 芳虈兮挫枯。」