Phiên âm : màn yǎn.
Hán Việt : mạn diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擴大延伸。《楚辭.王逸.九思》:「菽藟兮蔓衍, 芳虈兮挫枯。」