Phiên âm : màn jìng huāng cǎo.
Hán Việt : mạn kính hoang thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人跡罕至, 荒涼的景象。如:「經過開發之後, 這裡不再是蔓徑荒草的地方了。」