Phiên âm : màn shēng zhí wù.
Hán Việt : mạn sanh thực vật.
Thuần Việt : dây leo; loài dây leo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây leo; loài dây leo. 具有攀援莖或纏繞莖的植物.