Phiên âm : màn shēng.
Hán Việt : mạn sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藤蔓植物攀附他物成長的特性。例後院的牽牛花蔓生在籬笆上, 形成一道美麗的花牆。藤蔓植物攀附他物成長的特性。如:「後院的牽牛花蔓生在籬笆上, 形成一道美麗的花牆。」