Phiên âm : màn cǎo.
Hán Việt : mạn thảo.
Thuần Việt : cỏ dại; cỏ bò lan dưới đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ dại; cỏ bò lan dưới đất. 爬慢的草.